Quy trình làm thủ tục thuế và phí hải quan khi vận chuyển chính ngạch
Với tốc độ giao thương ngày càng sôi động giữa Việt Nam và Campuchia, vận chuyển chính ngạch đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp. Không chỉ đảm bảo tính pháp lý, chính ngạch còn mang lại nhiều lợi thế trong dài hạn. Tuy nhiên, thuế và phí hải quan luôn là yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp “lăn tăn” khi bắt đầu xuất khẩu hàng hóa.
Vậy, để vận chuyển chính ngạch thuận lợi, bạn cần hiểu rõ quy trình làm thủ tục thuế và các loại phí cần nộp? Cùng Vietsun Logistics tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Vận chuyển chính ngạch là gì?
Vận chuyển chính ngạch là hình thức xuất – nhập khẩu có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp, tuân thủ quy định hải quan và pháp luật hai nước. Hàng hóa chính ngạch thường phải khai báo hải quan, chịu thuế và có kiểm định chất lượng nếu cần thiết.
Khác với hình thức tiểu ngạch vốn linh hoạt và nhanh chóng, vận chuyển chính ngạch phù hợp cho hàng hóa số lượng lớn, giá trị cao, hoặc khi doanh nghiệp cần sự ổn định lâu dài trong chuỗi cung ứng.
Tham khảo thêm: Quy trình vận chuyển hàng hóa chính ngạch Việt Nam – Campuchia cùng Vietsun Logistics
2. Tổng quan về quy trình làm thủ tục hải quan chính ngạch
Quy trình thực hiện thủ tục hải quan và nộp thuế, phí gồm
Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
-
Tờ khai hải quan điện tử (khai qua hệ thống VNACCS/VCIS).
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
-
Phiếu đóng gói (Packing List).
-
Hợp đồng ngoại thương.
-
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) – để hưởng ưu đãi thuế theo Hiệp định ATIGA (ASEAN).
-
Giấy phép xuất khẩu (nếu có) cho mặt hàng đặc thù.
-
Vận đơn (Bill of Lading) đối với hàng container.
📌 Lưu ý: Doanh nghiệp cần kê khai chính xác mã HS code để xác định đúng thuế suất và tránh rủi ro bị truy thu hoặc xử phạt hành chính.
Xem thêm: Hướng dẫn làm giấy tờ vận chuyển hàng hóa chính ngạch đầy đủ
3. Các loại thuế và phí khi vận chuyển chính ngạch Việt Nam – Campuchia
3.1. Thuế xuất khẩu (nếu có)
Không phải mặt hàng nào cũng chịu thuế xuất khẩu. Phần lớn hàng hóa thông thường sẽ được miễn thuế xuất khẩu. Tuy nhiên, với một số mặt hàng như khoáng sản, gỗ, sắt thép phế liệu, thuế suất có thể dao động từ 5% đến 40%.
Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ Biểu thuế xuất khẩu hiện hành hoặc nhờ đơn vị logistics hỗ trợ tra cứu chính xác.
3.2. Thuế nhập khẩu tại Campuchia
Hàng hóa từ Việt Nam sang Campuchia nằm trong khối ASEAN, vì vậy đa phần được hưởng ưu đãi thuế suất 0% – 5% nếu có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O form D).
Tuy nhiên, với một số ngành hàng như:
-
Máy móc, thiết bị điện tử: Có thể chịu mức thuế 5 – 10%.
-
Thực phẩm chế biến, đồ uống: Thuế từ 10 – 15%.
-
Mỹ phẩm, hóa chất: Có thể chịu thuế cao hơn 15%.
3.3. Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Campuchia
Thuế VAT (Value-Added Tax) tại Campuchia là 10% trên giá trị CIF (Cost + Insurance + Freight) của hàng hóa.
Công thức tính VAT: